Characters remaining: 500/500
Translation

nhỏ nhẹ

Academic
Friendly

Từ "nhỏ nhẹ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả cách nói năng, hành động hoặc thái độ một cách nhẹ nhàng, dịu dàng dễ chịu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự lịch sự, tôn trọng hoặc sự ân cần.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nhỏ nhẹ (tính từ): Diễn tả cách nói năng nhẹ nhàng, không gây khó chịu cho người khác, thường kèm theo sự dịu dàng thân thiện.
dụ sử dụng:
  1. Nói năng nhỏ nhẹ: "Khi trò chuyện với người lớn tuổi, bạn nên nói năng nhỏ nhẹ để thể hiện sự tôn trọng."
  2. Hành động nhỏ nhẹ: " ấy luôn làm việc cũng nhỏ nhẹ, từ việc mở cửa đến việc mời trà."
  3. Thái độ nhỏ nhẹ: "Anh ấy một thái độ nhỏ nhẹ, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khicạnh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống giao tiếp trang trọng, bạn có thể dùng "nhỏ nhẹ" để miêu tả cách ứng xử của một người: "Trong buổi lễ, các em học sinh đã phát biểu nhỏ nhẹ, làm cho không khí trở nên ấm áp hơn."
  • Có thể dùng "nhỏ nhẹ" để chỉ sự nhẹ nhàng trong âm nhạc: "Âm điệu của bản nhạc này rất nhỏ nhẹ, thích hợp để thư giãn."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "nhỏ nhẹ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: "giọng nói nhỏ nhẹ," "hành động nhỏ nhẹ."
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "nhỏ nhẹ" bao gồm "dịu dàng," "êm ái," hoặc "nhẹ nhàng."
Từ gần giống:
  • Nhẹ nhàng: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ về cách nói còn về cảm xúc hành động.
  • Dịu dàng: Nhấn mạnh vào sự êm ái nhẹ nhàng, thường được dùng để miêu tả tính cách của phụ nữ hoặc những hành động thể hiện sự chăm sóc.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "nhỏ nhẹ," hãy chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để tránh tạo ra sự hiểu nhầm hoặc thiếu tôn trọng.
  • "Nhỏ nhẹ" thường phù hợp trong các tình huống thân thiện hoặc trang trọng, ít được sử dụng trong các tình huống nghiêm khắc hoặc căng thẳng.
  1. tt. (Nói năng) nhẹ nhàng, dễ nghe: ăn nói nhỏ nhẹ.

Similar Spellings

Words Containing "nhỏ nhẹ"

Comments and discussion on the word "nhỏ nhẹ"